Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 21-07-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 21:25 27/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 7 ngoại tệ tăng giá, 74 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 9 ngoại tệ tăng giá và 72 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,628.00 -792.00 | 15,722.00 -834.00 | 16,199.00 -928.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,496.38 -372.62 | 17,673.11 -379.89 | 18,242 -358.79 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,747 -2,121.00 | 26,909 -1,959.00 | 27,757 -1,988.00 |
Euro | EUR | 25,756 -1,161.00 | 25,806 -1,194.00 | 26,909 -1,023.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,623 -2,470.18 | 29,923 -2,500.95 | 30,886 -2,523.40 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 -775.33 | 2,900.00 -318.00 | 3,060.00 -256.00 |
Yên Nhật | JPY | 166.40 3.51 | 166.57 2.33 | 173.17 3.27 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,014.00 | 15,610.00 596.00 | 15,930.00 460.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,439.00 -1,329.00 | 17,439.00 -1,522.00 | 18,222 -1,315.00 |
Bạc Thái | THB | 670.00 -59.00 | 673.00 -56.00 | 707.00 -74.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,450 -1,841.00 | 23,480 -1,811.00 | 23,820 -1,647.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.